Có 2 kết quả:

疾風 jí fēng ㄐㄧˊ ㄈㄥ疾风 jí fēng ㄐㄧˊ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) storm
(2) gale
(3) strong wind
(4) flurry
(5) blast

Từ điển Trung-Anh

(1) storm
(2) gale
(3) strong wind
(4) flurry
(5) blast